单位 dānwèi
volume volume

Từ hán việt: 【đơn vị】

Đọc nhanh: 单位 (đơn vị). Ý nghĩa là: đơn vị (đo lường), đơn vị (xã hội), bộ phận. Ví dụ : - 直属单位 đơn vị trực thuộc. - 下属单位 đơn vị cấp dưới. - 事业单位 đơn vị sự nghiệp

Ý Nghĩa của "单位" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

单位 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đơn vị (đo lường)

计量事物的标准量的名称如厘米为计算长度的单位,克为计算质量的单位,秒为计算时间的单位等

✪ 2. đơn vị (xã hội)

指机关、团体或属于一个机关、团体的各个部门

Ví dụ:
  • volume volume

    - 直属单位 zhíshǔdānwèi

    - đơn vị trực thuộc

  • volume volume

    - 下属单位 xiàshǔdānwèi

    - đơn vị cấp dưới

  • volume volume

    - 事业单位 shìyèdānwèi

    - đơn vị sự nghiệp

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 竞赛 jìngsài de yǒu 很多 hěnduō 单位 dānwèi

    - tham gia thi đua có nhiều đơn vị.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 3. bộ phận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单位

  • volume volume

    - 中央 zhōngyāng 三个 sāngè 单位 dānwèi 联合 liánhé 发文 fāwén

    - ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 第一根 dìyīgēn 位错 wèicuò de 硅单晶 guīdānjīng 拉制 lāzhì 成功 chénggōng le

    - Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.

  • volume volume

    - 下属单位 xiàshǔdānwèi

    - đơn vị cấp dưới

  • volume volume

    - 负责 fùzé 单位 dānwèi 人事 rénshì

    - Anh ấy phụ trách công tác nhân sự của đơn vị.

  • volume volume

    - 力求 lìqiú 提高 tígāo 单位 dānwèi 面积 miànjī 产量 chǎnliàng

    - Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.

  • volume volume

    - shì wài 单位 dānwèi de 员工 yuángōng

    - Anh ấy là nhân viên của đơn vị khác.

  • volume volume

    - zài 单位 dānwèi 很受 hěnshòu 重用 zhòngyòng

    - trong đơn vị anh ấy rất được trọng dụng.

  • volume volume

    - 交通管理 jiāotōngguǎnlǐ 部门 bùmén xiàng 发生 fāshēng 重大 zhòngdà 交通事故 jiāotōngshìgù de 单位 dānwèi liàng 黄牌 huángpái

    - ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao