Đọc nhanh: 单位 (đơn vị). Ý nghĩa là: đơn vị (đo lường), đơn vị (xã hội), bộ phận. Ví dụ : - 直属单位 đơn vị trực thuộc. - 下属单位 đơn vị cấp dưới. - 事业单位 đơn vị sự nghiệp
Ý nghĩa của 单位 khi là Danh từ
✪ đơn vị (đo lường)
计量事物的标准量的名称如厘米为计算长度的单位,克为计算质量的单位,秒为计算时间的单位等
✪ đơn vị (xã hội)
指机关、团体或属于一个机关、团体的各个部门
- 直属单位
- đơn vị trực thuộc
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 事业单位
- đơn vị sự nghiệp
- 参加 竞赛 的 有 很多 单位
- tham gia thi đua có nhiều đơn vị.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ bộ phận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单位
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 他 负责 单位 人事
- Anh ấy phụ trách công tác nhân sự của đơn vị.
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 他 是 外 单位 的 员工
- Anh ấy là nhân viên của đơn vị khác.
- 他 在 单位 很受 重用
- trong đơn vị anh ấy rất được trọng dụng.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
单›