Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 等到 děngdào

    Đến Lúc, Đến Khi

    right
  • 等于 děngyú

    Bằng Với

    right
  • 低 dī

    Thấp

    right
  • 地球 dìqiú

    Địa Cầu

    right
  • 地铁 dìtiě

    Tàu Điện Ngầm

    right
  • 弟弟 dìdi

    Em Trai

    right
  • 第一 dì yī

    Thứ Nhất

    right
  • 点头 diǎntóu

    Gật Đầu

    right
  • 店 diàn

    Tiệm, Quán, Cửa Hàng

    right
  • 掉 diào

    Mất

    right
  • 东北 dōngběi

    Đông Bắc

    right
  • 东方 dōngfāng

    Phương Đông

    right
  • 东南 dōngnán

    Đông Nam

    right
  • 冬天 dōngtiān

    Mùa Đông

    right
  • 懂 dǒng

    Hiểu

    right
  • 懂得 dǒngde

    Hiểu Được

    right
  • 动物 dòngwù

    Động Vật

    right
  • 动物园 dòngwùyuán

    Vườn Bách Thú, Sở Thú

    right
  • 读音 dúyīn

    Cách Đọc, Âm Đọc

    right
  • 度 dù

    Độ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org