Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 习惯 xíguàn

    Thói Quen

    right
  • 洗 xǐ

    Rửa, Giặt

    right
  • 洗澡 xǐzǎo

    Tắm Rửa

    right
  • 下 xià

    Phía Dưới

    right
  • 夏天 xiàtiān

    Mùa Hè

    right
  • 相机 xiàngjī

    Máy Chụp Hình

    right
  • 相同 xiāngtóng

    Tương Đồng

    right
  • 相信 xiāngxìn

    Tin Tưởng

    right
  • 响 xiǎng

    Vang, Vang Lên, Kêu Lên

    right
  • 想法 xiǎngfǎ

    Suy Nghĩ, Phương Pháp

    right
  • 向 xiàng

    Hướng Đến Ai

    right
  • 像 xiàng

    Ảnh, Tượng

    right
  • 小 xiǎo

    Bé, Nhỏ

    right
  • 小时 xiǎoshí

    Tiếng Đồng Hồ

    right
  • 小时候 xiǎoshíhòu

    Lúc Nhỏ

    right
  • 小说 xiǎoshuō

    Tiểu Thuyết

    right
  • 小心 xiǎoxīn

    Cẩn Thận

    right
  • 小组 xiǎozǔ

    Tổ, Nhóm Nhỏ

    right
  • 校长 xiàozhǎng

    Hiệu Trưởng

    right
  • 校园 xiàoyuán

    Vườn Trường

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org