xiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tiểu】

Đọc nhanh: (tiểu). Ý nghĩa là: nhỏ; bé; ít; thấp; kém, út; nhỏ nhất, chút; một chút ; một lát (thời gian). Ví dụ : - 这房间面积有点小。 Phòng này diện tích hơi nhỏ.. - 这个书包有点小。 Cái cặp sách này hơi nhỏ.. - 这个小儿子很懂事。 Cậu con trai út này rất biết điều.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 HSK 2 TOCFL 1

khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. nhỏ; bé; ít; thấp; kém

形容东西在数量;体积;面积;规模等方面不大

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 房间 fángjiān 面积 miànjī 有点 yǒudiǎn xiǎo

    - Phòng này diện tích hơi nhỏ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 书包 shūbāo 有点 yǒudiǎn xiǎo

    - Cái cặp sách này hơi nhỏ.

✪ 2. út; nhỏ nhất

排行最末的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 小儿子 xiǎoérzi hěn 懂事 dǒngshì

    - Cậu con trai út này rất biết điều.

  • volume volume

    - de 小弟弟 xiǎodìdi hěn 聪明 cōngming

    - Con trai út của anh ấy rất thông minh.

✪ 3. chút; một chút ; một lát (thời gian)

(时间)短

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiǎo 坐在 zuòzài 咖啡厅 kāfēitīng

    - Chúng ta ngồi một chút trong quán cà phê.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 小住 xiǎozhù 朋友家 péngyoujiā

    - Cô ấy đang ở lại một chút tại nhà bạn.

✪ 4. nhỏ; bé; tiểu; em

谦词,用于称自己或自己一方的人或事物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小店 xiǎodiàn de 生意 shēngyì hěn hǎo

    - Cửa hàng nhỏ của tôi làm ăn rất tốt.

  • volume volume

    - zhè shì 小儿子 xiǎoérzi

    - Đây là con trai nhỏ của tôi.

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. thiếp; nàng hầu; vợ lẽ; vợ nhỏ

旧指小老婆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 常常 chángcháng dài xiǎo 出去玩 chūqùwán

    - Anh ấy thường dẫn vợ nhỏ đi chơi.

  • volume volume

    - xiǎo 总是 zǒngshì xiào zhe 面对 miànduì 生活 shēnghuó

    - Vợ nhỏ luôn mỉm cười đối diện với cuộc sống.

✪ 2. em nhỏ; trẻ nhỏ; trẻ em; trẻ con

年纪小的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè xiǎo 真的 zhēnde hěn 可爱 kěài

    - Em nhỏ này thật sự rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē xiǎo 充满 chōngmǎn le 活力 huólì

    - Những em nhỏ này tràn đầy sức sống.

✪ 3. tiểu

加在姓或名字前,表示对年纪比自己小的年轻人的亲切称呼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小王 xiǎowáng shì de 同事 tóngshì

    - Tiểu Vương là đồng nghiệp của tôi.

  • volume volume

    - 小张 xiǎozhāng 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 中文 zhōngwén

    - Tiểu Trương đang học tiếng Trung.

✪ 4. họ Tiểu

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎo 老师 lǎoshī jiào 我们 wǒmen 语文 yǔwén

    - Thầy Tiểu dạy chúng tôi văn học.

  • volume volume

    - 小是 xiǎoshì 一个 yígè 常见 chángjiàn de xìng

    - Tiểu là một họ rất phổ biến.

khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ít hơn; nhỏ hơn

用于数字前,表示略少于此数

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū xiǎo 三十 sānshí

    - Cuốn sách này ít hơn ba mươi trang.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 箱子 xiāngzi xiǎo 一百元 yìbǎiyuán

    - Cái hộp này ít hơn một trăm nhân dân tệ.

✪ 2. hơi; chỉ hơi; hơi một chút

稍稍;略微

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng 小有名气 xiǎoyǒumíngqì

    - Nơi này hơi có tiếng tăm.

  • volume volume

    - de xiǎo 有点 yǒudiǎn 舒服 shūfú

    - Anh ấy chỉ hơi không thoải mái.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Danh từ + 很/不/太/有点儿 + 小

Ví dụ:
  • volume

    - 这个 zhègè 房间 fángjiān 很小 hěnxiǎo

    - Căn phòng này rất nhỏ.

  • volume

    - de 手机 shǒujī 有点儿 yǒudiǎner xiǎo

    - Điện thoại của cô ấy hơi nhỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • volume volume

    - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个半 yīgebàn 小时 xiǎoshí hòu 加入 jiārù 少许 shǎoxǔ 酱油 jiàngyóu 适量 shìliàng yán 再炖 zàidùn 半小时 bànxiǎoshí hòu 大火 dàhuǒ 收汁 shōuzhī 即可 jíkě

    - Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.

  • volume volume

    - 一个 yígè xiǎo case , 不要 búyào gǎo 天塌 tiāntā le 一样 yīyàng

    - Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng

  • volume volume

    - 一个 yígè xiǎo 女孩儿 nǚháier diào le 一颗 yīkē 牙齿 yáchǐ

    - Bé gái rụng 1 cái răng

  • volume volume

    - 《 西游记 xīyóujì shì 神话 shénhuà 小说 xiǎoshuō

    - "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大浪 dàlàng 小船 xiǎochuán 打翻 dǎfān le

    - một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ