Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 网 wǎng

    Lưới; Mạng (Internet)

    right
  • 网球 wǎngqiú

    Quần Vợt, Tennis

    right
  • 往 wǎng

    Đi, Đến, Tới, Hướng

    right
  • 为 wéi

    Làm

    right
  • 为什么 wèishénme

    Vì Sao

    right
  • 位 wèi

    Vị, Ngài

    right
  • 味道 wèidào

    Mùi Vị

    right
  • 喂 wèi

    Alo

    right
  • 温度 wēndù

    Nhiệt Độ

    right
  • 闻 wén

    Ngửi

    right
  • 问 wèn

    Hỏi

    right
  • 问题 wèntí

    Câu Hỏi

    right
  • 午睡 wǔshuì

    Giấc Ngủ Trưa

    right
  • 西北 xīběi

    Tây Bắc

    right
  • 西餐 xīcān

    Đồ Ăn Tây

    right
  • 西方 xīfāng

    Phương Tây

    right
  • 西瓜 xīguā

    Dưa Hấu

    right
  • 西南 xīnán

    Tây Nam

    right
  • 西医 xīyī

    Tây Y, Y Học Phương Tây

    right
  • 希望 xīwàng

    Hy Vọng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org