Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 笑 xiào

    Cười

    right
  • 笑话 xiàohuà

    Cười Nhạo, Chê Cười

    right
  • 鞋 xié

    Giày

    right
  • 心里 xīnlǐ

    Trong Lòng

    right
  • 心情 xīnqíng

    Tâm Tình, Tâm Trạng

    right
  • 心中 xīnzhōng

    Trong Lòng

    right
  • 新 xīn

    Mới

    right
  • 新闻 xīnwén

    Tin Mới

    right
  • 信 xìn

    Thư

    right
  • 信号 xìnhào

    Tín Hiệu

    right
  • 信息 xìnxī

    Thông Tin, Tin Tức

    right
  • 信心 xìnxīn

    Lòng Tin, Sự Tin Tưởng

    right
  • 星星 xīngxing

    Ngôi Sao

    right
  • 行动 xíngdòng

    Hành Động

    right
  • 行人 xíngrén

    Người Đi Đường

    right
  • 行为 xíngwéi

    Hành Vi, Hành Động

    right
  • 姓 xìng

    Họ

    right
  • 姓名 xìngmíng

    Họ Tên

    right
  • 休假 xiūjià

    Nghỉ Phép

    right
  • 休息 xiūxi

    Nghỉ Ngơi

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org