Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 热情 rèqíng

    Nhiệt Tình

    right
  • 人口 rénkǒu

    Nhân Khẩu, Dân Số

    right
  • 人们 rénmen

    Mọi Người

    right
  • 认为 rènwéi

    Cho Rằng

    right
  • 日报 rìbào

    Nhật Báo, Báo Ra Hàng Ngày

    right
  • 日子 rìzi

    Ngày

    right
  • 如果 rúguǒ

    Nếu Như

    right
  • 入口 rùkǒu

    Lối Đi Vào

    right
  • 商量 shāngliang

    Thương Lượng, Trao Đổi

    right
  • 商人 shāngrén

    Doanh Nhân

    right
  • 上班 shàngbān

    Đi Làm

    right
  • 少年 shàonián

    Thiếu Niên

    right
  • 少数 shǎoshù

    Thiểu Số, Số Ít

    right
  • 身边 shēnbiān

    Bên Cạnh, Ngay Cạnh

    right
  • 身体 shēntǐ

    Cơ Thể; Sức Khỏe

    right
  • 生 shēng

    Sinh Sản, Sinh Tồn

    right
  • 生病 shēngbìng

    Sinh Bệnh

    right
  • 生词 shēngcí

    Từ Mới

    right
  • 生活 shēnghuó

    Cuộc Sống; Sống

    right
  • 生日 shēngrì

    Sinh Nhật

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org