日报 rìbào
volume volume

Từ hán việt: 【nhật báo】

Đọc nhanh: 日报 (nhật báo). Ý nghĩa là: nhật báo; báo ra hàng ngày; báo ngày; nhật trình. Ví dụ : - 那是"华尔街日报" Đó là Wall Street Journal.. - 《华尔街日报的乔·摩根斯登说的没错 Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.. - 《人民日报1948615日创刊。 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.

Ý Nghĩa của "日报" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

日报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhật báo; báo ra hàng ngày; báo ngày; nhật trình

每天早上出版的报纸

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 华尔街日报 huáěrjiērìbào

    - Đó là Wall Street Journal.

  • volume volume

    - 《 华尔街日报 huáěrjiērìbào de qiáo · 摩根 mógēn 斯登 sīdēng shuō de 没错 méicuò

    - Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.

  • volume volume

    - 《 人民日报 rénmínrìbào 1948 nián 6 yuè 15 创刊 chuàngkān

    - 'Báo Nhân Dân (Trung Quốc) số báo ra mắt đầu tiên là vào ngày 15-6-1948.

  • volume volume

    - 选自 xuǎnzì 人民日报 rénmínrìbào

    - tuyển từ nhân dân Nhật báo.

  • volume volume

    - 一份 yīfèn 人民日报 rénmínrìbào

    - Một tờ báo Nhân Dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日报

  • volume volume

    - shì 华尔街日报 huáěrjiērìbào

    - Đó là Wall Street Journal.

  • volume volume

    - 报名 bàomíng 日期 rìqī 明天 míngtiān 截止 jiézhǐ

    - Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.

  • volume volume

    - 一份 yīfèn 人民日报 rénmínrìbào

    - Một tờ báo Nhân Dân.

  • volume volume

    - 几种 jǐzhǒng 报纸 bàozhǐ dōu 转载 zhuǎnzǎi le 人民日报 rénmínrìbào de 社论 shèlùn

    - một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.

  • volume volume

    - 本报 běnbào 今日 jīnrì 三点 sāndiǎn 十分 shífēn 开印 kāiyìn

    - ba giờ mười phút bắt đầu in báo ngày hôm nay.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào zài 每日 měirì 报告 bàogào shàng

    - Điều này sẽ phải được đưa vào báo cáo hàng ngày của tôi

  • volume volume

    - 活动 huódòng 报名 bàomíng 昨日 zuórì

    - Đăng ký hoạt động đã kết thúc vào ngày hôm qua.

  • volume volume

    - 星期日 xīngqīrì 报有 bàoyǒu 很多 hěnduō 广告 guǎnggào 许多 xǔduō 栏目 lánmù

    - Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao