Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 2

867 từ

  • 比 bǐ

    Hơn

    right
  • 比如 bǐrú

    Ví Dụ, Chẳng Hạn Như

    right
  • 笔 bǐ

    Bút

    right
  • 笔记 bǐjì

    Ghi Chép

    right
  • 必须 bìxū

    Cần Thiết

    right
  • 边 biān

    Viền, Cạnh Bên

    right
  • 便宜 piányi

    Rẻ

    right
  • 变 biàn

    Thay Đổi

    right
  • 变成 biàn chéng

    Trở Thành, Biến Thành, Thành Ra

    right
  • 遍 biàn

    Đoạn

    right
  • 表 biǎo

    Đồng Hồ

    right
  • 表示 biǎoshì

    Biểu Thị

    right
  • 别 bié

    Đừng

    right
  • 不错 bùcuò

    Ổn, Không Tồi

    right
  • 不但 bùdàn

    Không Những

    right
  • 不够 bùgòu

    Chưa Đủ

    right
  • 不过 bùguò

    Cực Kỳ, Hết Mức, Hơn Hết

    right
  • 不好意思 bù hǎoyìsi

    Ngại Quá, Thật Là Ngại

    right
  • 不久 bùjiǔ

    Không Lâu

    right
  • 不满 bùmǎn

    Bất Mãn, Không Hài Lòng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org