volume volume

Từ hán việt: 【ca.tạp.khải.sá】

Đọc nhanh: (ca.tạp.khải.sá). Ý nghĩa là: các; thẻ; thiếp; phiếu (điện tử), xe tải; xe vận tải, khay; khay băng. Ví dụ : - 他给我一张会员卡。 Anh ấy đưa cho tôi một chiếc thẻ hội viên.. - 我丢失了我的身份卡。 Tôi đã làm mất thẻ căn cước của mình.. - 这辆卡车载重量很大。 Chiếc xe tải này có tải trọng rất lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. các; thẻ; thiếp; phiếu (điện tử)

用来存电子信息的塑料卡片

Ví dụ:
  • volume volume

    - gěi 一张 yīzhāng 会员卡 huìyuánkǎ

    - Anh ấy đưa cho tôi một chiếc thẻ hội viên.

  • volume volume

    - 丢失 diūshī le de 身份 shēnfèn

    - Tôi đã làm mất thẻ căn cước của mình.

✪ 2. xe tải; xe vận tải

卡车

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这辆 zhèliàng 卡车 kǎchē 载重量 zàizhòngliàng 很大 hěndà

    - Chiếc xe tải này có tải trọng rất lớn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 卡车 kǎchē 能装 néngzhuāng 很多 hěnduō 货物 huòwù

    - Chiếc xe tải này có thể chở nhiều hàng hóa.

✪ 3. khay; khay băng

录音机上放置盒式磁带的仓式装置

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè hěn 容易 róngyì 打开 dǎkāi

    - Chiếc khay băng này rất dễ mở.

  • volume volume

    - 录音机 lùyīnjī de 已经 yǐjīng mǎn le

    - Khay của máy ghi âm đã đầy.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. calo (tiếng Anh)

卡路里的简称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 巧克力 qiǎokèlì yǒu 200

    - Miếng sô cô la này có 200 calo.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 蛋糕 dàngāo yǒu 500

    - Miếng bánh này có 500 calo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 可是 kěshì 诺埃尔 nuòāiěr · 卡恩 kǎēn

    - Đây là Noel Kahn.

  • volume volume

    - zài 刷卡 shuākǎ 付钱 fùqián

    - Anh ấy đang quẹt thẻ trả tiền.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 卡车 kǎchē 运煤 yùnméi

    - Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.

  • volume volume

    - zài 咖啡店 kāfēidiàn 打卡 dǎkǎ

    - Anh ấy đăng ký địa điểm ở quán cà phê.

  • volume volume

    - 卡片 kǎpiàn tào zài 册子 cèzi

    - Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.

  • volume volume

    - 鱼卡 yúkǎ zài 冰窟窿 bīngkūlong 口直 kǒuzhí 扑腾 pūteng

    - cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.

  • volume volume

    - zài 自动 zìdòng 提款机 tíkuǎnjī shàng 使用 shǐyòng guò 信用卡 xìnyòngkǎ

    - Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM

  • volume volume

    - 年纪 niánjì 老大不小 lǎodàbùxiǎo yóu 童心未泯 tóngxīnwèimǐn 喜欢 xǐhuan kàn 卡通 kǎtōng 漫画 mànhuà

    - Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao