爱人 àirén
volume volume

Từ hán việt: 【ái nhân】

Đọc nhanh: (ái nhân). Ý nghĩa là: vợ; chồng (dùng với nơi trang trọng), người yêu. Ví dụ : - 。 Anh ấy rất yêu thương vợ.. - 。 Anh ấy đi du lịch với vợ.. - 。 Người yêu rất quan tâm cô ấy.

Ý Nghĩa của "爱人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Từ vựng: HSK 2 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 爱人 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 爱人 khi là Danh từ

vợ; chồng (dùng với nơi trang trọng)

丈夫或妻子; 多用在正式场合。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 非常 fēicháng ài de 爱人 àiren

    - Anh ấy rất yêu thương vợ.

  • volume volume

    - 爱人 àiren 一起 yìqǐ 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy đi du lịch với vợ.

người yêu

谈恋爱的对象

Ví dụ:
  • volume volume

    - 爱人 àiren duì 非常 fēicháng 关心 guānxīn

    - Người yêu rất quan tâm cô ấy.

  • volume volume

    - wèi 爱人 àiren 准备 zhǔnbèi 惊喜 jīngxǐ

    - Anh ấy chuẩn bị bất ngờ cho người yêu.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 爱人

Ai đó (+ 的) + 爱人

"爱人" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 玛丽和 mǎlìhé 爱人 àiren 美国 měiguó

    - Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.

  • volume

    - 见到 jiàndào 小江 xiǎojiāng de 爱人 àiren le

    - Tôi gặp chồng của Tiểu Giang rồi.

Định ngữ + 的 + 爱人

"爱人" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - yǒu 一个 yígè 善良 shànliáng de 爱人 àiren

    - Cô ấy có một người chồng lương thiện.

  • volume

    - shì 一个 yígè 体贴 tǐtiē de 爱人 àiren

    - Anh ấy là người chồng chu đáo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱人

  • volume volume

    - 人民 rénmín dōu 爱戴 àidài 领袖 lǐngxiù

    - Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.

  • volume volume

    - 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě 喜爱 xǐài 豪华 háohuá 奢侈 shēchǐ 生活 shēnghuó de rén 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě

    - Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.

  • volume volume

    - 为了 wèile tǎo 老人 lǎorén de hǎo 赶紧 gǎnjǐn mǎi le ài chī de cài

    - để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.

  • volume volume

    - 一个 yígè 美人鱼 měirényú 爱上 àishàng le 陆地 lùdì de 男孩 nánhái

    - Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.

  • volume volume

    - 乳牛 rǔniú 十分 shífēn 惹人爱 rěrénài

    - Con bò sữa rất được yêu thích.

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén 相亲相爱 xiāngqīnxiāngài

    - Cả nhà yêu thương nhau.

  • volume volume

    - rén rén 之间 zhījiān yào 互相 hùxiāng 友爱 yǒuài

    - Giữa người với người cần yêu thương lẫn nhau.

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó 相信 xiāngxìn 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó shì 很多 hěnduō rén de zuì ài

    - Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 爱人

Hình ảnh minh họa cho từ 爱人

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爱人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao