哥哥 gēge
volume volume

Từ hán việt: 【ca ca】

Đọc nhanh: 哥哥 (ca ca). Ý nghĩa là: anh; anh trai; huynh, anh họ. Ví dụ : - 我哥哥开了一家公司。 Anh trai tôi mở một công ty.. - 哥哥是一个很勇敢的人。 Anh trai tớ là một người rất dũng cảm.. - 他是我的叔伯哥哥。 Anh ấy là anh họ tôi.

Ý Nghĩa của "哥哥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哥哥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. anh; anh trai; huynh

同父母 (或只同父、只同母) 而年纪比自己大的男子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 哥哥 gēge kāi le 一家 yījiā 公司 gōngsī

    - Anh trai tôi mở một công ty.

  • volume volume

    - 哥哥 gēge shì 一个 yígè hěn 勇敢的人 yǒnggǎnderén

    - Anh trai tớ là một người rất dũng cảm.

✪ 2. anh họ

同族同辈而年纪比自己大的男子

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì de 叔伯 shūbó 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ tôi.

  • volume volume

    - shì 远房 yuǎnfáng 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ xa của tôi.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 哥哥

✪ 1. Định ngữ +的 + 哥哥

"哥哥" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - yǒu 一个 yígè 幽默 yōumò de 哥哥 gēge

    - Tôi có một người anh trai hài hước.

  • volume

    - shì 一个 yígè 温柔 wēnróu de 哥哥 gēge

    - Anh ấy là người anh trai dịu dàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哥哥

  • volume volume

    - shì 远房 yuǎnfáng 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ xa của tôi.

  • volume volume

    - shì de gàn 亲哥哥 qīngēge

    - Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.

  • volume volume

    - shì de 叔伯 shūbó 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ tôi.

  • volume volume

    - bèi 金刚 jīngāng láng zuò 前列腺 qiánlièxiàn 检查 jiǎnchá de 哥们儿 gēmener ne

    - Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?

  • volume volume

    - zhù zài 芝加哥 zhījiāgē 正常 zhèngcháng

    - Sống ở Chicago là không bình thường.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 哥哥 gēge 回来 huílai le 撒腿 sātuǐ jiù wǎng 家里 jiālǐ pǎo

    - hắn nghe nói anh trai trở về, ba chân bốn cẳng chạy ngay về nhà.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen de 大哥 dàgē

    - Anh ấy là đại ca của chúng tôi.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen bān de 大哥 dàgē

    - Anh ấy là anh cả của lớp chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRNR (一口弓口)
    • Bảng mã:U+54E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao