Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 1

534 từ

  • 早上 zǎoshang

    Buổi Sáng

    right
  • 怎么 zěnme

    Thế Nào, Làm Sao

    right
  • 怎么样 zěnme yàng

    Sao Vậy, Như Thế Nào

    right
  • 站 zhàn

    Trạm, Bến

    right
  • 找 zhǎo

    Tìm, Tìm Kiếm

    right
  • 这 zhè

    Đây, Này

    right
  • 这儿 zhèr

    Đây

    right
  • 这里 zhèlǐ

    Nơi Đây

    right
  • 这些 zhèxiē

    Những Cái Này

    right
  • 真 zhēn

    Thật; Chính Xác

    right
  • 正 zhèng

    Đứng (Trái )

    right
  • 正在 zhèngzài

    Đang

    right
  • 知道 zhīdào

    Biết, Biết Rằng

    right
  • 知识 zhīshi

    Kiến Thức

    right
  • 中 zhōng

    Giữa

    right
  • 中国 zhōngguó

    Trung Quốc (Tên Tắt)

    right
  • 中间 zhōngjiān

    Ở Giữa

    right
  • 中文 zhōngwén

    (Văn Tự) Tiếng Trung

    right
  • 中午 zhōngwǔ

    Buổi Trưa

    right
  • 中学 zhōngxué

    Cấp Trung Học

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org