正在 zhèngzài
volume volume

Từ hán việt: 【chính tại】

Đọc nhanh: 正在 (chính tại). Ý nghĩa là: đang; đương; còn đang; vẫn đang. Ví dụ : - 他们正在开会。 Họ đang họp.. - 他正在吃饭。 Anh ấy đang ăn cơm.. - 我爸爸正在睡觉。 Bố tôi đang ngủ.

Ý Nghĩa của "正在" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 HSK 2 TOCFL 2

正在 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đang; đương; còn đang; vẫn đang

副词,表示动作在进行或状态在持续中

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开会 kāihuì

    - Họ đang họp.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy đang ăn cơm.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 正在 zhèngzài 睡觉 shuìjiào

    - Bố tôi đang ngủ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 正在

✪ 1. 正在 + Động từ + Tân ngữ

đang làm gì

Ví dụ:
  • volume

    - 正在 zhèngzài 工作 gōngzuò

    - Tôi đang làm việc.

  • volume

    - 正在 zhèngzài 打扫 dǎsǎo 房间 fángjiān

    - Tôi đang dọn dẹp phòng.

✪ 2. A + 正在 + 渐渐,慢慢,逐渐 + ...

A đang dần dần/ từ từ làm gì/ như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - 天空 tiānkōng 正在 zhèngzài 渐渐 jiànjiàn 变黑 biànhēi

    - Trời đang trở nên tối hơn.

  • volume

    - 火势 huǒshì 正在 zhèngzài 逐渐 zhújiàn 减弱 jiǎnruò

    - Ngọn lửa đang dần yếu đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正在

  • volume volume

    - 三位 sānwèi 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 等待 děngdài 游客 yóukè

    - Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.

  • volume volume

    - 一个 yígè 战士 zhànshì 正在 zhèngzài 那里 nàlǐ 摆弄 bǎinòng 枪栓 qiāngshuān

    - một chiến sĩ đang loay hoay với cây súng của anh ta ở đó

  • volume volume

    - 一伙人 yīhuǒrén 正在 zhèngzài 搬家 bānjiā

    - Một đám người đang chuyển nhà.

  • volume volume

    - 一伙人 yīhuǒrén 正在 zhèngzài 赶路 gǎnlù

    - Một đàn người đang đi đường.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng zài 该域 gāiyù zhōng 使用 shǐyòng zhèng 斜杠 xiégàng

    - Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 正在 zhèngzài 预报 yùbào 市场趋势 shìchǎngqūshì

    - Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè xīn 电影 diànyǐng

    - Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.

  • volume volume

    - 丫头 yātou 正在 zhèngzài 打扫 dǎsǎo 院子 yuànzi

    - Nha hoàn đang quét dọn sân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao