中国 zhōngguó
volume volume

Từ hán việt: 【trung quốc】

Đọc nhanh: 中国 (trung quốc). Ý nghĩa là: Trung Hoa; Trung Quốc; nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa. Ví dụ : - 我喜欢中国文化。 Tôi thích văn hóa Trung Quốc.. - 你是中国人吗? Bạn là người Trung Quốc à?. - 我打算去中国旅游。 Tôi dự định đi Trung Quốc du lịch.

Ý Nghĩa của "中国" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中国 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trung Hoa; Trung Quốc; nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa

华夏族、汉族多在黄河南、北建都,因称其地为中国”,与中土”、中原”、中州”、中华”含义相同。 中华人民共和国”的简称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 中国 zhōngguó 文化 wénhuà

    - Tôi thích văn hóa Trung Quốc.

  • volume volume

    - shì 中国 zhōngguó rén ma

    - Bạn là người Trung Quốc à?

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 中国 zhōngguó 旅游 lǚyóu

    - Tôi dự định đi Trung Quốc du lịch.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 中国

✪ 1. 中国 (+的) + Danh từ

"中国" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 中国 zhōngguó cài

    - Tôi thích ăn đồ ăn Trung Quốc.

  • volume

    - 中国 zhōngguó rén 非常 fēicháng 热情 rèqíng

    - Người Trung Quốc rất nhiệt tình.

✪ 2. Động từ + 中国

Ví dụ:
  • volume

    - 欢迎 huānyíng lái 中国 zhōngguó 旅游 lǚyóu

    - Chào mừng bạn đến Trung Quốc du lịch.

  • volume

    - 打算 dǎsuàn 中国 zhōngguó 留学 liúxué

    - Tôi dự định đi Trung Quốc du học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国

  • volume volume

    - 东北 dōngběi shì 中国 zhōngguó de 粮仓 liángcāng

    - Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 《 中国 zhōngguó 文学 wénxué 概论 gàilùn

    - khái luận về văn học Trung Quốc

  • volume volume

    - 《 中国 zhōngguó 文学史 wénxuéshǐ 概要 gàiyào

    - Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.

  • volume volume

    - 《 中国通史 zhōngguótōngshǐ 简编 jiǎnbiān

    - Trung Quốc thông sử giản biên.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó qīn 越南 yuènán

    - Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.

  • volume volume

    - 1949 nián 中国 zhōngguó 人民 rénmín 解放 jiěfàng le 全国 quánguó

    - Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 首脑 shǒunǎo 讨论 tǎolùn 有关 yǒuguān 中国 zhōngguó 欧盟 ōuméng 加强 jiāqiáng 合作 hézuò de 问题 wèntí

    - Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.

  • volume volume

    - 《 红楼梦 hónglóumèng shì 中国 zhōngguó 文学 wénxué de 经典之作 jīngdiǎnzhīzuò

    - "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao