Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 1

534 từ

  • 用 yòng

    Dùng

    right
  • 有 yǒu

    Có

    right
  • 有的 yǒu de

    Có

    right
  • 有名 yǒumíng

    Có Tiếng, Nổi Tiếng

    right
  • 有时 yǒushí

    Đôi Khi, Có Lúc, Có Khi

    right
  • 有些 yǒuxiē

    Có, Có Một Số, Có Chút

    right
  • 有用 yǒuyòng

    Hữu Dụng, Có Ích

    right
  • 右 yòu

    Bên Phải, Phải

    right
  • 右边 yòubiān

    Bên Phải

    right
  • 雨 yǔ

    Mưa

    right
  • 语 yǔ

    Ngữ, Lời, Lời Nói

    right
  • 元 yuán

    Đồng

    right
  • 远 yuǎn

    Xa

    right
  • 月 yuè

    Có

    right
  • 再 zài

    Lại Lần Nữa

    right
  • 再见 zàijiàn

    Hẹn Gặp Lại

    right
  • 在 zài

    Tại

    right
  • 在家 zàijiā

    Ở Nhà

    right
  • 早 zǎo

    Sớm

    right
  • 早饭 zǎofàn

    Bữa Sáng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org