Đọc nhanh: 这些 (nghiện ta). Ý nghĩa là: những ... này; mấy ... này. Ví dụ : - 这些花很漂亮。 Những bông hoa này rất đẹp.. - 这些菜很好吃。 Những món ăn này rất ngon.. - 这些书是我的。 Những quyển sách này là của tôi.
这些 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. những ... này; mấy ... này
指示代词; 指示较近的两个以上的人或事物也说这些个
- 这些 花 很漂亮
- Những bông hoa này rất đẹp.
- 这些 菜 很 好吃
- Những món ăn này rất ngon.
- 这些 书 是 我 的
- Những quyển sách này là của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这些
- 书架 盛得 下 这些 书
- Giá sách đựng được hết chỗ sách này.
- 不要 跟 这些 宝贝 合作
- Đừng cộng tác với những người vô dụng này.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 世事 无常 , 谁 知道 这么些 年 都 发生 了 什么 事 ?
- Thế sự vô thường, nào ai biết được chuyện gì đã xảy ra suốt bao năm qua?
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 买不起 奢侈品 , 我 还 念 不 对 这些 品牌 名 吗 ?
- Mua không nổi hàng xa xỉ, tôi chẳng nhẽ còn không đọc đúng tên của mấy thương hiệu này sao?
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
些›
这›