Đọc nhanh: 有些 (hữu ta). Ý nghĩa là: có; có một số, có chút, có một ít, có ít. Ví dụ : - 今天来参观的人有些是从外地来的。 những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.. - 列车上有些人在看书,有些人在谈天。 trên tàu có người đang đọc sách, có người đang trò chuyện.. - 我有些旧书想捐给图书馆。 tôi có một ít sách cũ muốn tặng cho thư viện.
✪ 1. có; có một số, có chút
有一部分;有的
- 今天 来 参观 的 人 有些 是从 外地 来 的
- những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.
- 列车 上 有些 人 在 看书 , 有些 人 在 谈天
- trên tàu có người đang đọc sách, có người đang trò chuyện.
✪ 2. có một ít
有一些 (表示数量不大)
- 我 有些 旧书 想 捐给 图书馆
- tôi có một ít sách cũ muốn tặng cho thư viện.
✪ 3. có ít
表示数量不大或程度不深
有些 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hơi; có phần
表示略微;稍微
- 他 心里 有些 着急
- anh ấy hơi sốt ruột.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有些
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 两口儿 最近 好像 有些 不 对付
- Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
- 书架 摆放 有些 仄 了
- Tủ sách được đặt hơi nghiêng.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 不但 没有 亏欠 , 而且 还 有些 剩余
- không những không thiếu mà còn thừa ra một số.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 他 今天 看起来 有些 懵
- Anh ta hôm nay có vẻ hơi ngu ngơ.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
些›
有›
Hơi, Có Phần, Khá Là
Hơi, Một Chút
Một Ít, Một Chút
Một Số / Nhất Định (Điều)
Những… Nào