Đọc nhanh: 语 (ngữ). Ý nghĩa là: ngữ; lời; lời nói, ngữ; lời tục; ngạn ngữ; thành ngữ, ngữ điệu; tín hiệu (động tác hoặc cách bày tỏ ý nghĩ thay cho lời nói). Ví dụ : - 他的花言巧语很迷人。 Những lời lẽ hoa mỹ của anh ta rất cuốn hút.. - 她的话语让我深受感动。 Những lời nói của cô ấy khiến tôi xúc động.. - 俗语传递生活哲理。 Câu tục ngữ truyền tải triết lý sống.
语 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. ngữ; lời; lời nói
说的话
- 他 的 花言巧语 很 迷人
- Những lời lẽ hoa mỹ của anh ta rất cuốn hút.
- 她 的 话语 让 我 深受感动
- Những lời nói của cô ấy khiến tôi xúc động.
✪ 2. ngữ; lời tục; ngạn ngữ; thành ngữ
特指俗语、谚语、成语或古书中的话
- 俗语 传递 生活 哲理
- Câu tục ngữ truyền tải triết lý sống.
- 这句 古语 令人深思
- Câu cổ ngữ này khiến người ta suy nghĩ.
✪ 3. ngữ điệu; tín hiệu (động tác hoặc cách bày tỏ ý nghĩ thay cho lời nói)
代替语言表达意思的动作或信号
- 他 用 手语 与 我 交流
- Anh ấy dùng ký hiệu tay để nói chuyện với tôi.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
✪ 4. tiếng; ngôn ngữ
语言
- 我 在 学习 汉语 和 英语
- Tôi đang học tiếng Trung và tiếng Anh.
- 她 的 法语 发音 很 标准
- Phát âm tiếng Pháp của cô ấy rất chuẩn.
✪ 5. từ; câu
指词、短语或句子
- 引语 引导 了 我们 的 讨论
- Câu trích dẫn đã dẫn dắt cuộc thảo luận.
- 这句 话 的 用语 很 独特
- Câu này có cách dùng từ rất độc đáo.
语 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nói
说;谈论
- 他 在 会上 语多事少
- Anh ấy nói nhiều nhưng làm ít trong cuộc họp.
- 大家 聚在一起 语 旧事
- Mọi người tụ tập lại để nói về chuyện cũ.
✪ 2. kêu; hót
比喻鸟、虫等鸣叫
- 虫语 在 夜间 响起
- Côn trùng kêu vào lúc đêm tối.
- 山谷 里 , 鸟语 轻轻 飘
- Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
语›