早饭 zǎofàn
volume volume

Từ hán việt: 【tảo phạn】

Đọc nhanh: 早饭 (tảo phạn). Ý nghĩa là: bữa sáng. Ví dụ : - 你吃早饭了吗? Bạn đã ăn bữa sáng chưa?. - 我还没吃早饭。 Tôi vẫn chưa ăn bữa sáng.. - 我早饭吃面包。 Tôi ăn bánh mì vào bữa sáng.

Ý Nghĩa của "早饭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1

早饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bữa sáng

早晨吃的饭

Ví dụ:
  • volume volume

    - chī 早饭 zǎofàn le ma

    - Bạn đã ăn bữa sáng chưa?

  • volume volume

    - hái méi chī 早饭 zǎofàn

    - Tôi vẫn chưa ăn bữa sáng.

  • volume volume

    - 早饭 zǎofàn chī 面包 miànbāo

    - Tôi ăn bánh mì vào bữa sáng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 早饭

✪ 1. Định ngữ (Ai/ 今天/ 食堂/...) + 的 + 早饭

"早饭" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - de 早饭 zǎofàn hěn 丰盛 fēngshèng

    - Bữa sáng của tôi rất thịnh soạn.

  • volume

    - 食堂 shítáng de 早饭 zǎofàn hěn 便宜 piányí

    - Bữa sáng ở căng tin rất rẻ.

✪ 2. 早饭 + (的) + Danh từ (时间/ 种类/ 价钱/...)

"早饭" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 早饭 zǎofàn 时间 shíjiān shì 7 diǎn

    - Chúng ta ăn sáng lúc 7 giờ.

  • volume

    - 早饭 zǎofàn de 价钱 jiàqián hěn 合理 hélǐ

    - Giá bữa sáng rất hợp lý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早饭

  • volume volume

    - 早饭 zǎofàn chī 面包 miànbāo

    - Tôi ăn bánh mì vào bữa sáng.

  • volume volume

    - yào 记得 jìde chī 早饭 zǎofàn

    - Bạn phải nhớ ăn sáng nhé.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 每天 měitiān 早上 zǎoshàng zhǔ 稀饭 xīfàn

    - Mẹ tôi nấu cháo mỗi sáng.

  • volume volume

    - 早晨 zǎochén 习惯 xíguàn 就是 jiùshì pào 咖啡 kāfēi 冲凉 chōngliáng chī 早饭 zǎofàn

    - Thói quen buổi sáng của anh ấy là pha cà phê, tắm gội và ăn sáng.

  • volume volume

    - 匆匆 cōngcōng chī wán 早饭 zǎofàn jiù 出门 chūmén le

    - Anh ấy vội vã ăn xong bữa sáng rồi đi ra ngoài.

  • volume volume

    - qǐng zài 早饭 zǎofàn qián 床铺 chuángpù hǎo

    - Xin hãy sắp xếp chăn ga trước bữa sáng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 起得 qǐdé 过早 guòzǎo 午饭 wǔfàn hòu 有点儿 yǒudiǎner 发困 fākùn

    - Hôm nay dậy sớm quá, sau khi ăn cơm trưa hơi buồn ngủ.

  • volume volume

    - 妈妈 māma gěi 我们 wǒmen zuò 早饭 zǎofàn

    - Mẹ làm bữa sáng cho chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AJ (日十)
    • Bảng mã:U+65E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao