sān
volume volume

Từ hán việt: 【tam.tám.tạm】

Đọc nhanh: (tam.tám.tạm). Ý nghĩa là: ba; số ba, nhiều lần, vài; một vài; không nhiều. Ví dụ : - 他给我三个苹果。 Anh ta cho tôi ba quả táo.. - 一加二等于三。 Một cộng hai bằng ba.. - 我学了中文三年了。 Tôi đã học tiếng Trung được ba năm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 1

khi là Số từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. ba; số ba

数目,二加一后所得参看〖数字〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - gěi 三个 sāngè 苹果 píngguǒ

    - Anh ta cho tôi ba quả táo.

  • volume volume

    - 一加 yījiā èr 等于 děngyú sān

    - Một cộng hai bằng ba.

  • volume volume

    - 我学 wǒxué le 中文 zhōngwén 三年 sānnián le

    - Tôi đã học tiếng Trung được ba năm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nhiều lần

表示多数或多次

Ví dụ:
  • volume volume

    - 三番五次 sānfānwǔcì 地问 dìwèn

    - Anh ấy hỏi đi hỏi lại nhiều lần.

  • volume volume

    - 三番五次 sānfānwǔcì lái zhǎo

    - Anh ấy nhiều lần đến tìm bạn.

✪ 3. vài; một vài; không nhiều

一些; 不多

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng yǒu sān 两本书 liǎngběnshū

    - Trên bàn có vài ba cuốn sách.

  • volume volume

    - chī le sān 两口 liǎngkǒu

    - Tôi đã ăn một vài miếng.

✪ 4. thứ ba; hạng ba

三等

Ví dụ:
  • volume volume

    - huò le 三等 sānděng 奖励 jiǎnglì

    - Anh ấy đã giành được giải thưởng hạng ba.

  • volume volume

    - 第三 dìsān lóu shì de 房间 fángjiān

    - Tầng thứ ba là phòng của tôi.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Tam

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng sān

    - Tôi họ Tam.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 三 + Lượng từ(个/ 本/ 次/ 口/ 条)+ Danh từ

Ví dụ:
  • volume

    - mǎi le sān 本书 běnshū

    - Anh ấy đã mua ba cuốn sách.

  • volume

    - 她家 tājiā yǒu 三口 sānkǒu rén

    - Gia đình cô ấy có ba người.

✪ 2. 第 + 三 + Lượng từ(个/ 本/ 名/ 张/ 杯)(+ Danh từ)

Ví dụ:
  • volume

    - 我要 wǒyào 第三个 dìsāngè

    - Tôi muốn cái thứ ba.

  • volume

    - 这次 zhècì 考试 kǎoshì shì 第三名 dìsānmíng

    - Tôi đứng thứ ba trong kỳ thi này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 三次 sāncì

    - Ba lần trong một tuần.

  • volume volume

    - 一个 yígè 营有 yíngyǒu 三个 sāngè lián

    - Một tiểu đoàn có ba đại đội.

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - dǐng 通常 tōngcháng yǒu 三个 sāngè jiǎo

    - Đỉnh thường có ba chân.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 三造 sānzào jiē 丰收 fēngshōu

    - một năm ba vụ đều được mùa.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 三口 sānkǒu 疑似 yísì 新冠 xīnguān 肺炎 fèiyán 爸妈 bàmā 卧病 wòbìng 不起 bùqǐ

    - Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.

  • volume volume

    - 一加 yījiā èr 等于 děngyú sān

    - Một cộng hai bằng ba.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao