商店 shāngdiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thương điếm】

Đọc nhanh: 商店 (thương điếm). Ý nghĩa là: cửa hàng; hiệu buôn; nhà hàng. Ví dụ : - 我在商店买了很多东西。 Tôi ở cửa hàng mua rất nhiều đồ.. - 家附近有一个小商店。 Có một cửa hàng nhỏ gần nhà tôi.. - 这条街上有好多商店。 Có rất nhiều cửa hàng trên con phố này.

Ý Nghĩa của "商店" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 1

商店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cửa hàng; hiệu buôn; nhà hàng

在室内出售商品的场所

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 商店 shāngdiàn mǎi le 很多 hěnduō 东西 dōngxī

    - Tôi ở cửa hàng mua rất nhiều đồ.

  • volume volume

    - jiā 附近 fùjìn yǒu 一个 yígè 小商店 xiǎoshāngdiàn

    - Có một cửa hàng nhỏ gần nhà tôi.

  • volume volume

    - zhè tiáo 街上 jiēshàng yǒu 好多 hǎoduō 商店 shāngdiàn

    - Có rất nhiều cửa hàng trên con phố này.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 商店 shāngdiàn 很大 hěndà

    - Cửa hàng đó rất lớn.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 商店 shāngdiàn 上班 shàngbān

    - Mẹ làm việc ở một cửa hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 商店

✪ 1. Bổ ngữ (大、小、百货、食品 + 商店

cửa hàng + lớn nhỏ/ bách hóa/ thực phẩm

Ví dụ:
  • volume

    - 这是 zhèshì 一家 yījiā 食品 shípǐn 商店 shāngdiàn

    - Đây là một cửa hàng bán đồ ăn.

  • volume

    - 我家 wǒjiā 附近 fùjìn 没有 méiyǒu 商店 shāngdiàn

    - Gần nhà tôi không có cửa hàng lớn.

✪ 2. Động từ (去、进、逛、开) + 商店

đi/ vào/ đi dạo/ mở + cửa hàng

Ví dụ:
  • volume

    - 妈妈 māma dōu 喜欢 xǐhuan 逛商店 guàngshāngdiàn

    - Tôi và mẹ đều thích đi mua sắm.

  • volume

    - 我开 wǒkāi le 一个 yígè 小商店 xiǎoshāngdiàn

    - Tôi mở một cửa hàng nhỏ.

✪ 3. 商店(+的) + Danh từ (服务、老板、店员、生意)

phục vụ/ ông chủ/ nhân viên/ làm ăn của cửa hàng

Ví dụ:
  • volume

    - 这个 zhègè 商店 shāngdiàn de 老板 lǎobǎn shì de 朋友 péngyou

    - Ông chủ của cửa hàng này là bạn của tôi.

  • volume

    - 这个 zhègè 商店 shāngdiàn de 服务 fúwù hěn hǎo

    - Phục vụ của cửa hàng này rất tốt.

✪ 4. 商店 + 里

trong cửa hàng

Ví dụ:
  • volume

    - 商店 shāngdiàn rén 很多 hěnduō

    - Có rất nhiều người trong cửa hàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商店

  • volume volume

    - 五金 wǔjīn 商店 shāngdiàn

    - cửa hàng kim khí.

  • volume volume

    - cóng 应用 yìngyòng 商店 shāngdiàn 下载 xiàzǎi

    - Tải về từ cửa hàng ứng dụng.

  • volume volume

    - zài 商店 shāngdiàn 见到 jiàndào 熟人 shúrén

    - Anh ấy gặp người quen ở cửa hàng.

  • volume volume

    - zài 商店 shāngdiàn 碰见 pèngjiàn le 老师 lǎoshī

    - Anh ấy gặp giáo viên ở cửa hàng.

  • volume volume

    - 公寓 gōngyù 附近 fùjìn yǒu 很多 hěnduō 商店 shāngdiàn

    - Có rất nhiều cửa hàng gần căn hộ.

  • volume volume

    - 前往 qiánwǎng 商店 shāngdiàn mǎi le 食物 shíwù

    - Anh ấy đến cửa hàng mua thực phẩm.

  • volume volume

    - zài 商店 shāngdiàn 碰上 pèngshàng le 老板 lǎobǎn

    - Anh ấy gặp sếp trong cửa hàng.

  • volume volume

    - 为了 wèile 增加收入 zēngjiāshōurù zài 商店 shāngdiàn 打工 dǎgōng

    - Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:丶一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IYR (戈卜口)
    • Bảng mã:U+5E97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao