shí
volume volume

Từ hán việt: 【thập】

Đọc nhanh: (thập). Ý nghĩa là: mười; số mười, rất; hết sức; vô cùng; hoàn toàn, nhiều; rất nhiều. Ví dụ : - 我有十本书要读。 Tôi có mười cuốn sách cần đọc.. - 他十岁就会游泳。 Anh ấy mười tuổi đã biết bơi.. - 这个产品十分完美。 Sản phẩm này rất hoàn hảo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 1

khi là Số từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mười; số mười

数字,比九大一的正整数

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu shí 本书 běnshū 要读 yàodú

    - Tôi có mười cuốn sách cần đọc.

  • volume volume

    - 十岁 shísuì jiù huì 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy mười tuổi đã biết bơi.

✪ 2. rất; hết sức; vô cùng; hoàn toàn

表示达到顶点

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn 十分 shífēn 完美 wánměi

    - Sản phẩm này rất hoàn hảo.

  • volume volume

    - de 意见 yìjiàn 十足 shízú 合理 hélǐ

    - Ý kiến của anh ấy rất hợp lý.

✪ 3. nhiều; rất nhiều

表示很多

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 十种 shízhǒng 水果 shuǐguǒ

    - Ở đây có rất nhiều loại trái cây.

  • volume volume

    - kàn le 十部 shíbù 电影 diànyǐng

    - Tôi đã xem rất nhiều bộ phim.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Thập.

Ví dụ:
  • volume volume

    - shí 先生 xiānsheng shì de 朋友 péngyou

    - Ông Thập là bạn của tôi.

  • volume volume

    - de 全名是 quánmíngshì shí 俊杰 jùnjié

    - Tên đầy đủ của anh ấy là Thập Tuấn Kiệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 一总要 yīzǒngyào 二十个 èrshígè 人才 réncái gòu 分配 fēnpèi

    - Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.

  • volume volume

    - 一曝十寒 yīpùshíhán de 运动 yùndòng 不会 búhuì yǒu duō 好处 hǎochù

    - Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.

  • volume volume

    - 一曝十寒 yīpùshíhán

    - một ngày vãi chài, bảy mươi hai ngày phơi lưới; bữa đực bữa cái.

  • volume volume

    - 一年 yīnián de 生产 shēngchǎn 任务 rènwù 十个月 shígèyuè 已经 yǐjīng 基本上 jīběnshang 完成 wánchéng

    - nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.

  • volume volume

    - 一县 yīxiàn yǒu 十个 shígè xiāng

    - Một huyện có mười xã.

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí 等于 děngyú 六十 liùshí 分钟 fēnzhōng

    - Một giờ bằng sáu mươi phút.

  • volume volume

    - 一年 yīnián yǒu 十二月 shíèryuè

    - Một năm có mười hai tháng.

  • volume volume

    - 黄道 huángdào 十二 shíèr 星座 xīngzuò 占星术 zhānxīngshù 有关 yǒuguān

    - Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Thập 十 (+0 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thập
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:J (十)
    • Bảng mã:U+5341
    • Tần suất sử dụng:Rất cao