部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Tường (丬) Sĩ (士)
Các biến thể (Dị thể) của 荘
莊
荘 là gì? 荘 (Trang). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨丶一丨一丨一). Ý nghĩa là: 2. họ Trang. Chi tiết hơn...