部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Túc (⻊) Tường (爿) Nguyệt (月) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 蹡
蹌 𧽩 𨄚
𬧀
蹡 là gì? 蹡 (Thương). Bộ Túc 足 (+11 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一丨一丨一フ丨一ノノフ丶丶一丨丶). Ý nghĩa là: “Lượng thương” 踉蹡: xem “lượng” 踉. Chi tiết hơn...