Các biến thể (Dị thể) của 蒋

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 蒋 theo âm hán việt

蒋 là gì? (Tương, Tưởng). Bộ Thảo (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: (một loài nấm), 1. họ Tưởng, 2. nước Tưởng. Chi tiết hơn...

Âm:

Tương

Từ điển phổ thông

  • (một loài nấm)
Âm:

Tưởng

Từ điển phổ thông

  • 1. họ Tưởng
  • 2. nước Tưởng

Từ ghép với 蒋