部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Tường (丬) Tiểu (小) Thủ (扌) Đầu (亠) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 蒋
蔣
蒋 là gì? 蒋 (Tương, Tưởng). Bộ Thảo 艸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨丨丶一丨ノフ丶一丨丶). Ý nghĩa là: (một loài nấm), 1. họ Tưởng, 2. nước Tưởng. Chi tiết hơn...