Các biến thể (Dị thể) của 锵

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢐓

Ý nghĩa của từ 锵 theo âm hán việt

锵 là gì? (Thương). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. tiếng ngọc kêu
  • 2. tiếng chuông

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鏘鏘

- thương thương [qiang qiang] a. (thanh) Leng keng, lanh canh, boong boong; b. Cao, cao ngất.

Từ ghép với 锵