部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tường (丬) Tiểu (小) Thủ (扌) Đầu (亠) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 锵
鏘
𢐓
锵 là gì? 锵 (Thương). Bộ Kim 金 (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノ一一一フ丶一丨ノフ丶一丨丶). Chi tiết hơn...
- thương thương [qiang qiang] a. (thanh) Leng keng, lanh canh, boong boong; b. Cao, cao ngất.