部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tường (丬) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 妆
䊋 娤 粧 糚 𡞓 𤖩
妝
妆 là gì? 妆 (Trang). Bộ Nữ 女 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丶一丨フノ一). Từ ghép với 妆 : 梳妝 Trang điểm, 卸妝 Cởi đồ trang sức Chi tiết hơn...
- 梳妝 Trang điểm
- 卸妝 Cởi đồ trang sức