部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (糹) Bao (勹) Phẫu (缶)
Các biến thể (Dị thể) của 綯
绹
𥿐
綯 là gì? 綯 (đào). Bộ Mịch 糸 (+8 nét). Tổng 14 nét but (フフ丶丶丶丶ノフノ一一丨フ丨). Ý nghĩa là: Dây, sợi. Chi tiết hơn...
- “Trú nhĩ vu mao, Tiêu nhĩ tác đào” 晝爾于茅, 宵爾索綯 (Bân phong 豳風, Thất nguyệt 七月) Sớm ngươi đi lấy cỏ tranh, Đêm thì ngươi xe sợi.
Trích: Thi Kinh 詩經