部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Phẫu (缶)
Các biến thể (Dị thể) của 罂
甇 甖 𤫡 𤭫 𦉍 𦉦 𧶹
罌
罂 là gì? 罂 (Anh). Bộ Phũ 缶 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丨フノ丶丨フノ丶ノ一一丨フ丨). Từ ghép với 罂 : anh túc [yingsù] (thực) Cây thuốc phiện. Chi tiết hơn...
- anh túc [yingsù] (thực) Cây thuốc phiện.