• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Phũ 缶 (+16 nét)
  • Các bộ:

    Phẫu (缶) Hổ (虍) Điền (田) Mãnh (皿)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰缶盧
  • Thương hiệt:OUYPT (人山卜心廿)
  • Bảng mã:U+7F4F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 罏

  • Giản thể

    𬙎

Ý nghĩa của từ 罏 theo âm hán việt

罏 là gì? (Lô, Lư). Bộ Phũ (+16 nét). Tổng 22 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: lò lửa, lò lửa. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • lò lửa
Âm:

Từ điển phổ thông

  • lò lửa

Từ ghép với 罏