部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Phẫu (缶) Hổ (虍) Điền (田) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 罏
𬙎
罏 là gì? 罏 (Lô, Lư). Bộ Phũ 缶 (+16 nét). Tổng 22 nét but (ノ一一丨フ丨丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: lò lửa, lò lửa. Chi tiết hơn...