Các biến thể (Dị thể) của 鸭

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩿼 𪀋 𪀌 𪁗 𪁨

Ý nghĩa của từ 鸭 theo âm hán việt

鸭 là gì? (áp). Bộ điểu (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: con vịt. Từ ghép với : Vịt quay, Trứng vịt. Chi tiết hơn...

Áp

Từ điển phổ thông

  • con vịt

Từ điển Trần Văn Chánh

* (Con) vịt

- Vịt quay

- Trứng vịt.

Từ ghép với 鸭