鸭儿梨 yā er lí
volume volume

Từ hán việt: 【áp nhi lê】

Đọc nhanh: 鸭儿梨 (áp nhi lê). Ý nghĩa là: cây lê (quả hình trứng màu vàng nhạt, chấm nâu ngọt, giòn nhiều nước), quả lê; trái lê.

Ý Nghĩa của "鸭儿梨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸭儿梨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây lê (quả hình trứng màu vàng nhạt, chấm nâu ngọt, giòn nhiều nước)

梨的一个品种,果实卵圆形,皮薄而光滑,淡黄色,有棕色斑点,味甜,脆而多汁

✪ 2. quả lê; trái lê

这种植物的果实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸭儿梨

  • volume volume

    - 这梨 zhèlí 核儿 húér 很小 hěnxiǎo

    - Hạt lê này rất nhỏ.

  • volume volume

    - 别乱 biéluàn diū 核儿 húér

    - Đừng vứt hạt lê lung tung.

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - zhēn ér

    - mề vịt

  • volume volume

    - 雏儿 chúér

    - vịt con.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HND (竹弓木)
    • Bảng mã:U+68A8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:丨フ一一丨ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLPYM (田中心卜一)
    • Bảng mã:U+9E2D
    • Tần suất sử dụng:Cao