Đọc nhanh: 鸭母捻 (áp mẫu niệp). Ý nghĩa là: Chè sâm bổ lượng. Ví dụ : - 鸭母捻是广东潮汕地区的一种特色小吃 Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
鸭母捻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chè sâm bổ lượng
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸭母捻
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 母鸭 乍 翅 保护 小鸭
- Mẹ vịt dang cánh bảo vệ vịt con.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 今晚 咱们 吃 北京烤鸭 吧
- Tối nay mình ăn vịt quay Bắc Kinh nhé.
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
捻›
母›
鸭›