Đọc nhanh: 鸭绒被 (áp nhung bị). Ý nghĩa là: Chăn nhung lông vịt.
鸭绒被 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chăn nhung lông vịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸭绒被
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 鸭绒被
- chăn làm bằng nhung lông vịt.
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 一些 道路 被 倒下 的 树 堵住 了
- Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绒›
被›
鸭›