Đọc nhanh: 鸭儿广梨 (áp nhi quảng lê). Ý nghĩa là: cây lê (quả tròn), trái lê; quả lê.
鸭儿广梨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây lê (quả tròn)
梨的一个品种,果实圆形,皮较粗糙,土黄色,有棕色斑点,味甜带酸,多汁
✪ 2. trái lê; quả lê
这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸭儿广梨
- 这梨 核儿 很小
- Hạt lê này rất nhỏ.
- 别乱 丢 梨 核儿
- Đừng vứt hạt lê lung tung.
- 鸭 胗 儿
- mề vịt
- 鸭 雏儿
- vịt con.
- 时代广场 这儿 的 五彩 纸片 纷纷 落下
- Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.
- 他 连 换洗 衣服 都 没带 , 就 空身 儿去 了 广州
- anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 你 是 哪会儿 从 广州 回来 的
- anh từ Quảng Châu về lúc nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
广›
梨›
鸭›