Đọc nhanh: 鸭绒毛 (áp nhung mao). Ý nghĩa là: Lông vịt.
鸭绒毛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lông vịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸭绒毛
- 鸭绒被
- chăn làm bằng nhung lông vịt.
- 我 已经 有个 又 黏人 又 毛绒绒
- Tôi đã có một cái gì đó cần thiết và mềm mại
- 海狸 的 皮 绒毛 丰厚
- lông da hải li rất dày.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 菜单 上 有 毛肚 、 鸭肠 等 菜品
- Dạ dày bò trong thực đơn có các món như xách bò, ruột vịt.
- 小鸭 褪 了 黄毛
- vịt con trút bỏ lông tơ
- 鸭毛 可以 做 枕头
- Lông vịt có thể làm gối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
绒›
鸭›