Đọc nhanh: 鸭嘴笔 (áp chuỷ bút). Ý nghĩa là: bút mỏ vịt.
鸭嘴笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút mỏ vịt
制图时画墨线的用具,笔头由两片弧形的钢相向合成,略呈鸭嘴状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸭嘴笔
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 一笔 借款
- một món tiền vay.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
笔›
鸭›