额头 étóu
volume volume

Từ hán việt: 【ngạch đầu】

Đọc nhanh: 额头 (ngạch đầu). Ý nghĩa là: trán. Ví dụ : - 他额头上有一颗痣。 Anh ấy có một nốt ruồi trên trán.. - 他额头上贴着一片创可贴。 Anh ấy dán một miếng băng dính trên trán.. - 她的额头上流了一些汗水。 Trên trán cô ấy chảy một ít mồ hôi.

Ý Nghĩa của "额头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

额头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trán

额的通称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 额头 étóu shàng yǒu 一颗 yīkē zhì

    - Anh ấy có một nốt ruồi trên trán.

  • volume volume

    - 额头 étóu shàng 贴着 tiēzhe 一片 yīpiàn 创可贴 chuāngkětiē

    - Anh ấy dán một miếng băng dính trên trán.

  • volume volume

    - de 额头 étóu 上流 shàngliú le 一些 yīxiē 汗水 hànshuǐ

    - Trên trán cô ấy chảy một ít mồ hôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额头

  • volume volume

    - de 胎记 tāijì zài 额头 étóu shàng

    - Vết bớt của cô ấy ở trên trán.

  • volume volume

    - 皱眉 zhòuméi 额头 étóu 显出 xiǎnchū le 皱纹 zhòuwén

    - Cô ấy vừa cau mày lại, trán liền suốt hiện nếp nhăn.

  • volume volume

    - 额头 étóu 隆得 lóngdé hěn gāo

    - Trán anh ấy lồi rất cao.

  • volume volume

    - 额头 étóu shàng yǒu 一颗 yīkē zhì

    - Anh ấy có một nốt ruồi trên trán.

  • volume volume

    - de 额头 étóu shàng yǒu 一根 yīgēn háo

    - Trên trán cô ấy có một sợi tóc nhỏ.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 上班族 shàngbānzú bèi 工作 gōngzuò 焦头烂额 jiāotóulàné hěn 需要 xūyào 有个 yǒugè 纾解 shūjiě 压力 yālì de 方法 fāngfǎ

    - Nhiều nhân viên văn phòng buộc phải kiệt sức vì công việc, và rất cần một cách để xả stress!

  • volume volume

    - 深情 shēnqíng 地吻 dìwěn zhe de 额头 étóu

    - Anh ấy hôn lên trán cô ấy một cách trìu mến.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng 手掠 shǒulüè 一下 yīxià 额前 éqián de 头发 tóufà

    - Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao