Đọc nhanh: 额定功率 (ngạch định công suất). Ý nghĩa là: công suất định mức.
额定功率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công suất định mức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额定功率
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 他们 定义 成功 为 财富
- Họ định nghĩa thành công là tài sản.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 他 率领 团队 取得 了 成功
- Anh ấy lãnh đạo đội ngũ đạt được thành công.
- 事半功倍 的 学习 效率 让 他 节省 了 不少 时间
- Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.
- 努力 决定 成功
- Sự nỗ lực quyết định thành công.
- 他 尝试 估量 成功 概率
- Anh ấy thử xem xét xác suất thành công.
- 他 曰 : 我 一定 会 成功 。
- Anh ấy nói: "Tôi chắc chắn sẽ thành công."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
定›
率›
额›