Đọc nhanh: 额吉 (ngạch cát). Ý nghĩa là: mẹ (tiếng Mông Cổ).
额吉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ (tiếng Mông Cổ)
mother (Mongolian)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额吉
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 高额 利润
- món lãi kếch xù
- 人们 认为 , 槐树 寓意 吉祥
- Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.
- 今年 的 配额 该是 多少 呢 ?
- Hạn ngạch năm nay là bao nhiêu?
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
- 今年 的 总额 比 去年 高
- Tổng ngạch năm nay cao hơn năm trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
额›