额定值 édìng zhí
volume volume

Từ hán việt: 【ngạch định trị】

Đọc nhanh: 额定值 (ngạch định trị). Ý nghĩa là: đánh giá (cho sản lượng điện, khả năng chống cháy, v.v.).

Ý Nghĩa của "额定值" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đánh giá (cho sản lượng điện, khả năng chống cháy, v.v.)

rating (for power output, flame resistance etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额定值

  • volume volume

    - 增值税 zēngzhíshuì ( 企业 qǐyè de 增值额 zēngzhíé wèi 征税 zhēngshuì 依据 yījù de 税种 shuìzhǒng )

    - thuế giá trị gia tăng; thuế trị giá gia tăng (một loại thuế căn cứ vào ngạch tăng giá trị tài sản của xí nghiệp để tính).

  • volume volume

    - 定额 dìngé 供应 gōngyìng

    - hạn ngạch cung ứng

  • volume volume

    - 不足 bùzú 规定 guīdìng 数额 shùé

    - không đủ mức qui định.

  • volume volume

    - 保险金额 bǎoxiǎnjīné 此类 cǐlèi 合同规定 hétóngguīdìng de 保险 bǎoxiǎn de 金额 jīné huò 比例 bǐlì

    - Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.

  • volume volume

    - 法院 fǎyuàn 裁定 cáidìng 赔偿 péicháng 金额 jīné

    - Tòa án quyết định số tiền bồi thường.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 充值 chōngzhí 少量 shǎoliàng 金额 jīné

    - Cô ấy nạp một số tiền nhỏ mỗi ngày.

  • volume volume

    - 确定 quèdìng shuō 一文不值 yīwénbùzhí ma

    - Bạn có chắc là anh ấy gọi bạn là đồ vô dụng không?

  • - 如果 rúguǒ 超过 chāoguò 规定 guīdìng 时间 shíjiān huì 加收 jiāshōu 额外 éwài 费用 fèiyòng

    - Nếu vượt quá thời gian quy định, sẽ bị tính thêm phí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trị
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJBM (人十月一)
    • Bảng mã:U+503C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao