Đọc nhanh: 额定速度 (ngạch định tốc độ). Ý nghĩa là: Tốc độ định mức.
额定速度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tốc độ định mức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额定速度
- 他 的 速度 似风快
- Tốc độ của anh ấy nhanh hơn gió.
- 速度 逾 规定 限
- Tốc độ vượt qua giới hạn quy định.
- 他 成长 的 速度 很快
- Anh ấy trưởng thành rất nhanh.
- 你 一定 认为 它 运行 速度 超快 , 无所不能 吧 ?
- Bạn cho rằng nó có tốc độ vận động nhanh, không gì là không làm được đúng không?
- 这辆 车以 恒定 的 速度 移动
- Ôtô chuyển động với tốc độ không đổi.
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
- 他 在 100 米 赛跑 中以 极快 的 速度 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành chiến thắng với tốc độ cực nhanh trong cuộc chạy 100 mét.
- 在 400 米 赛跑 的 比赛 中 , 他 保持 了 稳定 的 速度
- Trong cuộc thi chạy 400 mét, anh ấy duy trì tốc độ ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
度›
速›
额›