Đọc nhanh: 项圈 (hạng khuyên). Ý nghĩa là: cái vòng (đeo ở cổ); chuỗi cổ; vòng kiềng; vòng cổ.
项圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái vòng (đeo ở cổ); chuỗi cổ; vòng kiềng; vòng cổ
儿童或某些民族的妇女套在脖子上的环形装饰品,多用金银制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 项圈
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 主管 决定 项目 的 方向
- Chủ quản xác định hướng đi của dự án.
- 严格 地 填写 每 项 内容
- Điền chính xác theo từng mục.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 两个 项目 平行 进行
- Hai dự án diễn ra đồng thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
项›