Đọc nhanh: 项链坠 (hạng liên truỵ). Ý nghĩa là: mặt dây chuyền.
项链坠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt dây chuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 项链坠
- 她 戴 着 钻石项链
- Cô ấy đeo dây chuyền kim cương.
- 在 这个 晚宴 上 , 皇后 戴着 绿宝石 项链
- Trong bữa tối này, hoàng hậu đeo một chiếc vòng cổ bằng ngọc lục bảo.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 她 的 项链 成色 十足
- Vòng cổ của cô ấy là vàng nguyên chất.
- 她 买 了 一条 黄金 项链
- Cô ấy mua một sợi dây chuyền vàng.
- 他 送给 她 一条 珍珠项链
- Anh ấy tặng cô ấy một dây chuyền ngọc trai.
- 她 戴 着 美丽 的 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ ngọc trai rất đẹp.
- 她 戴 着 一条 精致 的 项链
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坠›
链›
项›