项城 xiàng chéng
volume volume

Từ hán việt: 【hạng thành】

Đọc nhanh: 项城 (hạng thành). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Xiangcheng ở Chu Khẩu 周口, Hà Nam.

Ý Nghĩa của "项城" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp quận Xiangcheng ở Chu Khẩu 周口, Hà Nam

Xiangcheng county level city in Zhoukou 周口, Henan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 项城

  • volume volume

    - 专利 zhuānlì 拥有 yōngyǒu 多项 duōxiàng 专利 zhuānlì

    - Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.

  • volume volume

    - 专项 zhuānxiàng 检查 jiǎnchá

    - chuyên mục kiểm tra

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi chéng 非常 fēicháng de 繁华 fánhuá

    - Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.

  • volume volume

    - 麻醉 mázuì shì 一项 yīxiàng 伟大 wěidà de 医学 yīxué 创新 chuàngxīn

    - Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.

  • volume volume

    - 专人 zhuānrén 纠督 jiūdū 项目 xiàngmù 执行 zhíxíng

    - Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.

  • volume volume

    - 下列 xiàliè 事项 shìxiàng 需要 xūyào 认真对待 rènzhēnduìdài

    - Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā pàn 这项 zhèxiàng 研究 yánjiū yǒu 价值 jiàzhí

    - Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 正在 zhèngzài 评审 píngshěn 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jiǎn
    • Âm hán việt: Giàm , Thành
    • Nét bút:一丨一一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIHS (土戈竹尸)
    • Bảng mã:U+57CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMBO (一一月人)
    • Bảng mã:U+9879
    • Tần suất sử dụng:Rất cao