Đọc nhanh: 项城 (hạng thành). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Xiangcheng ở Chu Khẩu 周口, Hà Nam.
✪ 1. Thành phố cấp quận Xiangcheng ở Chu Khẩu 周口, Hà Nam
Xiangcheng county level city in Zhoukou 周口, Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 项城
- 专利 他 拥有 多项 专利
- Anh ấy sở hữu nhiều bản quyền sáng chế phát minh.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
项›