Đọc nhanh: 项颈 (hạng cảnh). Ý nghĩa là: gáy.
项颈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gáy
back of neck
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 项颈
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 这个 项目 遇到 了 瓶颈
- Dự án này đã gặp phải nút thắt.
- 主管 决定 项目 的 方向
- Chủ quản xác định hướng đi của dự án.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 人事 考核 是 一项 重要 工作
- Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
项›
颈›