Đọc nhanh: 项目库 (hạng mục khố). Ý nghĩa là: Danh sách thư mục.
项目库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Danh sách thư mục
项目库是一种管理数据的系统名称,适合单位用来管理数据一种程序化系统。项目是指一系列独特的、复杂的并相互关联的活动,这些活动有着一个明确的目标或目的,必须在特定的时间、预算、资源限定内,依据规范完成。建立项目库对项目进行统一管理。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 项目库
- 他 主导 了 项目 的 整体规划
- Anh ấy đã dẫn dắt toàn bộ kế hoạch dự án.
- 他 主动 掌握 了 项目 的 进展
- Anh ấy chủ động nắm bắt tiến độ dự án.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
- 他们 准备 开启 一场 新 的 项目
- Họ đang chuẩn bị bắt đầu một dự án mới
- 他 主考 这个 项目 的 进展
- Anh ấy chủ trì tiến độ của dự án này.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
- 两个 项目 平行 进行
- Hai dự án diễn ra đồng thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
库›
目›
项›