项目领导 Xiàngmù lǐngdǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hạng mục lĩnh đạo】

Đọc nhanh: 项目领导 (hạng mục lĩnh đạo). Ý nghĩa là: Trưởng dự án; lãnh đạo dự án.

Ý Nghĩa của "项目领导" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

项目领导 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trưởng dự án; lãnh đạo dự án

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 项目领导

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 要部领 yàobùlǐng 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Chúng ta phải chỉ huy dự án này.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo jiù 项目 xiàngmù 预算 yùsuàn 进行 jìnxíng 磋商 cuōshāng

    - Lãnh đạo tiến hành tham vấn về ngân sách dự án.

  • volume volume

    - zài 项目 xiàngmù 中当 zhōngdāng le 领导 lǐngdǎo

    - Cô ấy đã làm lãnh đạo trong dự án.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo le 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Anh ấy đã lãnh đạo dự án này.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 学者 xuézhě 主导 zhǔdǎo le 研究 yánjiū 项目 xiàngmù

    - Học giả này dẫn dắt dự án nghiên cứu.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 划归 huàguī 地方 dìfāng 领导 lǐngdǎo

    - Dự án đã được phân chia cho lãnh đạo địa phương.

  • volume volume

    - zài 领导 lǐngdǎo 项目 xiàngmù de 实施 shíshī

    - Tôi đang chỉ đạo thực hiện dự án.

  • - 销售 xiāoshòu 经理 jīnglǐ 负责 fùzé 制定 zhìdìng 销售策略 xiāoshòucèlüè bìng 领导 lǐngdǎo 团队 tuánduì 达成 dáchéng 销售 xiāoshòu 目标 mùbiāo

    - Quản lý bán hàng chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược bán hàng và lãnh đạo đội ngũ để đạt được mục tiêu bán hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hạng
    • Nét bút:一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMBO (一一月人)
    • Bảng mã:U+9879
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao