Đọc nhanh: 陈列室 (trần liệt thất). Ý nghĩa là: phòng trưng bày. Ví dụ : - 我参观了你们的陈列室。 Tớ đã tham quan phòng trưng bày của các cậu.. - 我赶到马特陈列室那里。 Tôi đã vội vã đến phòng trưng bày Matte.
陈列室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng trưng bày
陈列展览品的房间
- 我 参观 了 你们 的 陈列室
- Tớ đã tham quan phòng trưng bày của các cậu.
- 我 赶到 马特 陈列室 那里
- Tôi đã vội vã đến phòng trưng bày Matte.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈列室
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 瓒 在 庙 中 陈列
- Muôi ngọc trưng bày tring đền,
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 我 参观 了 你们 的 陈列室
- Tớ đã tham quan phòng trưng bày của các cậu.
- 室内 陈设 井然有序
- Nội thất bên trong đều rất trật tự, lề lối.
- 我 赶到 马特 陈列室 那里
- Tôi đã vội vã đến phòng trưng bày Matte.
- 商店 里 陈列 着 新款 的 服装
- Cửa hàng trưng bày các mẫu quần áo mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
室›
陈›